Có 3 kết quả:

尲尬 dam giới尴尬 dam giới尷尬 dam giới

1/3

dam giới [giam giới]

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đi khập khễnh
2. rắc rối

dam giới

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi khập khễnh
2. rắc rối

dam giới [giam giới]

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đi khập khễnh
2. rắc rối